Có 2 kết quả:

地带 địa đái地帶 địa đái

1/2

Từ điển phổ thông

khu vực, đới, miền, vùng

Từ điển phổ thông

khu vực, đới, miền, vùng

Từ điển trích dẫn

1. Khu vực, phạm vi. ◎Như: “giá lí thị nguy hiểm địa đái, thỉnh vật kháo cận” 這裡是危險地帶, 請勿靠近.